Tỷ giá Agribank (Agribank) ngày 31-07-2021 - Cập nhật lúc 05:04 26/04/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Agribank (Agribank) ngày 31-07-2021 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Agribank cập nhật lúc 05:04 26/04/2024 so với hôm nay có thể thấy 47 ngoại tệ tăng giá, 86 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 96 ngoại tệ tăng giá và 62 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Agribank (Agribank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,400.00 16,630.00 17,232.00
Đô la Canada CAD 18,054 18,236 18,848
Franc Thuỵ Sĩ CHF 25,168 25,359 25,461
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,510.00 3,620.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,600.66 3,735.92
Euro EUR 27,260 27,340 27,720
Bảng Anh GBP 31,858 31,891 32,019
Đô la Hồng Kông HKD 2,775.00 2,831.89 3,025.00
Rupiah Indonesia IDR 0.00 1.53 1.60
Rupee Ấn Độ INR 0.00 308.36 320.46
Yên Nhật JPY 205.07 205.57 214.07
Riêl Campuchia KHR 0.00 5.61 5.68
Won Hàn Quốc KRW 0.00 0.00 23.00
Kuwaiti dinar KWD 0.00 76,161 79,150
Kip Lào LAK 0.00 2.21 2.66
Mexico Peso MXN 0.00 1,058.00 1,105.00
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,360.60 5,473.67
Nigeria naira NGN 0.00 59.00 62.00
Krone Na Uy NOK 0.00 2,528.74 0.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 15,879.00 0.00
Peso Philippin PHP 0.00 476.00 506.00
Rúp Nga RUB 0.00 299.24 363.87
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,103.50 6,343.04
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,653.00 2,703.00
Đô la Singapore SGD 16,771.00 16,935.00 17,003.00
Bạc Thái THB 670.00 678.00 728.00
Đô la Đài Loan TWD 743.49 0.00 841.52
Đô la Mỹ USD 22,860 22,880 23,040
0.00 0.00 0.00
Vàng SJC XAU 5,652,000 5,640,000 5,793,000
Rand Nam Phi ZAR 0.00 1,346.00 1,407.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Agribank (Agribank) của 31 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Agribank (Agribank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 823,000 840,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,137 25,477
EUR 26,509 27,963
GBP 30,937 32,252
JPY 158.10 167.33
HKD 3,157.93 3,292.16
AUD 16,132.31 16,818.06
CAD 18,084 18,853
RUB 0.00 289.91
Cập nhật lúc 05:04 26/04/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021