Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng BIDV (BIDV) ngày 11-08-2020 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ BIDV cập nhật lúc 05:16 26/04/2024 so với hôm nay có thể thấy 52 ngoại tệ tăng giá, 25 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 63 ngoại tệ tăng giá và 39 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá BIDV (BIDV) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,237.00 -44.00 | 16,384.00 5.00 | 16,849.00 12.00 |
Đô la Canada | CAD | 16,990.00 -113.00 | 17,166.00 -75.00 | 17,769.00 265.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 0.00 -24,655.58 | 25,127 222.37 | 0.00 -25,685.30 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 | 3,276.00 13.00 | 3,406.00 -28.00 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,584.08 -18.92 | 3,718.67 13.67 |
Euro | EUR | 26,999 516.31 | 27,024 273.81 | 28,034 200.66 |
Bảng Anh | GBP | 29,750 29,750 | 29,930 -158.00 | 30,437 30,437 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,945.00 2,945.00 | 2,950.00 -20.00 | 3,065.00 3,065.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 1.00 | 1.00 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 304.00 -4.85 | 317.00 -3.97 |
Yên Nhật | JPY | 215.85 3.33 | 216.93 3.13 | 219.85 -1.31 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 5.00 | 5.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -16.89 | 18.00 0.77 | 21.00 0.44 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 75,592 | 78,558 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 2.35 0.01 | 2.79 0.02 |
Mexico Peso | MXN | 0.00 | 1,039.00 | 1,080.00 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,460.75 9.75 | 5,575.87 -31.13 |
Nigeria naira | NGN | 0.00 | 59.00 | 61.00 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,440.00 -90.00 | 2,658.00 55.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -15,077.00 | 15,120.00 -48.00 | 15,527.00 69.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 466.00 -3.00 | 496.00 9.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 285.00 -30.12 | 365.00 13.86 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,166.50 | 6,408.46 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,564.00 -27.25 | 2,818.00 118.66 |
Đô la Singapore | SGD | 16,670.00 119.00 | 16,790.00 189.00 | 17,010.00 -91.00 |
Bạc Thái | THB | 658.23 658.23 | 731.37 -7.63 | 758.84 758.84 |
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 -713.71 | 770.00 770.00 | 866.00 58.96 |
Đô la Mỹ | USD | 23,080 -5.00 | 23,100 15.00 | 23,250 -15.00 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 1,389.00 | 1,445.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Đầu Tư và Phát Triển Việt Nam (BIDV) của 30 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.