Tỷ giá BIDV (BIDV) ngày 14-10-2021 - Cập nhật lúc 20:28 29/03/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng BIDV (BIDV) ngày 14-10-2021 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ BIDV cập nhật lúc 20:28 29/03/2024 so với hôm nay có thể thấy 60 ngoại tệ tăng giá, 68 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 82 ngoại tệ tăng giá và 79 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá BIDV (BIDV) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 0.00 16,569.00 17,269.00
Đô la Canada CAD 17,844.52 18,024 18,590
Franc Thuỵ Sĩ CHF 24,515 24,615 24,878
Nhân Dân Tệ CNY 3,470.09 3,505.14 3,615.62
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,461.00 3,631.00
Euro EUR 25,942 26,022 26,832
Bảng Anh GBP 29,840 29,960 30,340
Đô la Hồng Kông HKD 2,869.00 2,890.00 2,962.00
Rupiah Indonesia IDR 0.00 1.56 1.62
Rupee Ấn Độ INR 0.00 301.57 313.41
Yên Nhật JPY 198.49 199.49 202.28
Riêl Campuchia KHR 0.00 0.00 0.00
Won Hàn Quốc KRW 0.00 19.07 0.00
Kuwaiti dinar KWD 0.00 75,330 78,287
Kip Lào LAK 0.00 1.84 2.29
Mexico Peso MXN 0.00 1,051.00 1,093.00
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,431.58 5,546.18
Nigeria naira NGN 0.00 59.00 61.00
Krone Na Uy NOK 0.00 2,627.82 2,737.49
Ðô la New Zealand NZD 0.00 15,760.00 0.00
Peso Philippin PHP 0.00 466.00 485.00
Rúp Nga RUB 0.00 315.50 351.57
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,053.59 6,291.22
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,591.00 2,666.00
Đô la Singapore SGD 16,462.39 16,628.68 17,150.20
Bạc Thái THB 0.00 672.09 700.09
Đô la Đài Loan TWD 733.42 0.00 830.18
Đô la Mỹ USD 22,640 22,660 22,860
0.00 0.00 0.00
Vàng SJC XAU 5,780,000 5,720,000 5,780,000
Rand Nam Phi ZAR 0.00 1,337.00 1,392.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Đầu Tư và Phát Triển Việt Nam (BIDV) của 31 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá BIDV (BIDV)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 730,000 760,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,600 24,970
EUR 26,020 27,447
GBP 30,490 31,787
JPY 158.93 168.22
HKD 3,088.58 3,219.98
AUD 15,728.49 16,397.67
CAD 17,838.70 18,597
RUB 0.00 283.10
Cập nhật lúc 20:28 29/03/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021