Tỷ giá BIDV (BIDV) ngày 19-07-2019 - Cập nhật lúc 02:39 24/04/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng BIDV (BIDV) ngày 19-07-2019 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ BIDV cập nhật lúc 02:39 24/04/2024 so với hôm nay có thể thấy 53 ngoại tệ tăng giá, 62 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 51 ngoại tệ tăng giá và 86 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá BIDV (BIDV) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,219.00 16,284.00 16,524.00
Đô la Canada CAD 17,680.00 17,750.00 17,930.00
Franc Thuỵ Sĩ CHF 0.00 23,354 24,273
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,311.00 3,483.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,405.00 3,675.00
Euro EUR 25,691 25,952 26,552
Bảng Anh GBP 28,534 28,902 29,404
Đô la Hồng Kông HKD 2,936.82 2,957.52 3,001.80
0.00 1.70 0.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 337.12 350.34
Yên Nhật JPY 211.00 213.00 217.00
Riêl Campuchia KHR 0.00 5.00 5.00
Won Hàn Quốc KRW 17.97 19.37 20.77
Kuwaiti dinar KWD 0.00 76,319 79,314
Kip Lào LAK 0.00 2.45 2.91
Ringit Malaysia MYR 5,310.35 0.00 5,787.61
Krone Na Uy NOK 0.00 2,679.87 2,763.87
Ðô la New Zealand NZD 0.00 15,670.00 0.00
Peso Philippin PHP 0.00 447.00 476.00
Rúp Nga RUB 0.00 335.00 412.00
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,184.47 6,427.12
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,463.00 2,526.00
Đô la Singapore SGD 16,925.00 17,025.00 17,227.00
Bạc Thái THB 701.79 746.13 769.79
Đô la Đài Loan TWD 653.00 653.00 688.00
Đô la Mỹ USD 23,160 23,180 23,280

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Đầu Tư và Phát Triển Việt Nam (BIDV) của 26 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá BIDV (BIDV)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 810,000 830,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,148 25,488
EUR 26,544 27,999
GBP 30,775 32,083
JPY 160.26 169.61
HKD 3,179.16 3,314.26
AUD 16,086.35 16,769.95
CAD 18,195 18,968
RUB 0.00 288.19
Cập nhật lúc 02:39 24/04/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021