Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng BIDV (BIDV) ngày 26-11-2021 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ BIDV cập nhật lúc 19:25 28/03/2024 so với hôm nay có thể thấy 50 ngoại tệ tăng giá, 93 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 92 ngoại tệ tăng giá và 79 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá BIDV (BIDV) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 15,836.00 -78.00 | 15,980.00 -34.00 | 16,307.00 -222.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,461.89 -19.11 | 17,638.27 7.27 | 18,191 40.51 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 23,908 1,298.00 | 23,908 -392.00 | 24,660 1,580.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,478.89 | 3,478.00 -36.03 | 3,618.00 -6.80 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,360.00 -124.00 | 3,550.00 -207.00 |
Euro | EUR | 27,260 2,233.00 | 27,340 2,187.00 | 27,720 1,448.00 |
Bảng Anh | GBP | 29,718 87.00 | 29,897 37.00 | 30,477 -56.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,852.00 -1.00 | 2,872.00 8.00 | 2,944.00 -4.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 1.55 | 1.61 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 303.72 0.28 | 315.65 0.35 |
Yên Nhật | JPY | 193.07 -2.14 | 194.97 -1.74 | 203.02 2.74 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 5.54 5.54 | 5.61 5.61 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -17.04 | 18.18 18.18 | 19.93 0.81 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 74,776 | 77,711 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 1.70 0.30 | 2.16 0.19 |
Mexico Peso | MXN | 0.00 | 1,046.00 | 1,089.00 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,286.00 -21.61 | 5,755.00 335.38 |
Nigeria naira | NGN | 0.00 | 58.00 | 61.00 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,401.00 -69.00 | 2,621.00 77.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 1.37 -15,207.63 | 0.00 -15,619.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 447.00 -17.00 | 476.00 -7.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 304.34 18.30 | 339.13 -1.69 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,029.69 | 6,266.40 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,446.00 -83.00 | 2,518.00 -265.00 |
Đô la Singapore | SGD | 0.00 -16,254.00 | 15,992.00 -410.00 | 16,792.00 128.00 |
Bạc Thái | THB | 591.00 -60.00 | 653.00 -1.00 | 705.00 8.00 |
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 -738.10 | 794.00 794.00 | 891.00 55.67 |
Đô la Mỹ | USD | 22,600 10.00 | 22,600 10.00 | 22,770 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Vàng SJC | XAU | 5,942,000 | 5,930,000 | 6,008,000 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 1,332.00 | 1,386.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Đầu Tư và Phát Triển Việt Nam (BIDV) của 32 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.