Tỷ giá Ngân hàng Đông Á (DAB) ngày 03-07-2022 - Cập nhật lúc 05:37 20/04/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Đông Á (DAB) ngày 03-07-2022 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Đông Á cập nhật lúc 05:37 20/04/2024 so với hôm nay có thể thấy 19 ngoại tệ tăng giá, 27 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 31 ngoại tệ tăng giá và 24 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Đông Á (DAB) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 15,501.00 15,595.00 16,121.00
Đô la Canada CAD 17,651.00 17,757.00 18,317
Franc Thuỵ Sĩ CHF 22,610 23,490 23,080
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,422.00 3,534.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,177.00 3,347.00
Euro EUR 23,737 23,977 25,045
Bảng Anh GBP 27,598 27,870 28,740
Đô la Hồng Kông HKD 0.00 2,850.00 3,045.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 294.08 305.62
Yên Nhật JPY 1,669.00 16,872.00 17,364.00
Won Hàn Quốc KRW 0.00 15.94 19.74
Kuwaiti dinar KWD 0.00 75,785 78,759
Kip Lào LAK 0.00 0.86 1.81
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,231.26 5,341.53
Krone Na Uy NOK 0.00 2,299.34 2,395.24
Ðô la New Zealand NZD 14,293.00 14,293.00 14,739.00
Rúp Nga RUB 0.00 380.32 515.00
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,194.31 6,437.33
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,227.00 2,300.00
Đô la Singapore SGD 0.00 16,139.00 16,939.00
Bạc Thái THB 0.00 642.01 670.01
Đô la Đài Loan TWD 707.04 0.00 802.90
Đô la Mỹ USD 0.00 23,085 23,525

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Đông Á (DAB) của 23 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Ngân hàng Đông Á (DAB)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 818,000 838,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,133 25,473
EUR 26,307 27,749
GBP 30,708 32,013
JPY 160.50 169.87
HKD 3,165.97 3,300.53
AUD 15,781.47 16,452.24
CAD 17,962.12 18,725
RUB 0.00 284.93
Cập nhật lúc 05:37 20/04/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021