Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Đông Á (DAB) ngày 11-08-2020 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Đông Á cập nhật lúc 15:41 19/04/2024 so với hôm nay có thể thấy 52 ngoại tệ tăng giá, 25 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 63 ngoại tệ tăng giá và 39 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Đông Á (DAB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,237.00 -44.00 | 16,384.00 5.00 | 16,849.00 12.00 |
Đô la Canada | CAD | 16,990.00 -113.00 | 17,166.00 -75.00 | 17,769.00 265.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 0.00 -24,655.58 | 25,127 222.37 | 0.00 -25,685.30 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 | 3,276.00 13.00 | 3,406.00 -28.00 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,584.08 -18.92 | 3,718.67 13.67 |
Euro | EUR | 26,999 516.31 | 27,024 273.81 | 28,034 200.66 |
Bảng Anh | GBP | 29,750 29,750 | 29,930 -158.00 | 30,437 30,437 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,945.00 2,945.00 | 2,950.00 -20.00 | 3,065.00 3,065.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 1.00 | 1.00 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 304.00 -4.85 | 317.00 -3.97 |
Yên Nhật | JPY | 215.85 3.33 | 216.93 3.13 | 219.85 -1.31 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 5.00 | 5.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -16.89 | 18.00 0.77 | 21.00 0.44 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 75,592 | 78,558 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 2.35 0.01 | 2.79 0.02 |
Mexico Peso | MXN | 0.00 | 1,039.00 | 1,080.00 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,460.75 9.75 | 5,575.87 -31.13 |
Nigeria naira | NGN | 0.00 | 59.00 | 61.00 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,440.00 -90.00 | 2,658.00 55.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -15,077.00 | 15,120.00 -48.00 | 15,527.00 69.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 466.00 -3.00 | 496.00 9.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 285.00 -30.12 | 365.00 13.86 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,166.50 | 6,408.46 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,564.00 -27.25 | 2,818.00 118.66 |
Đô la Singapore | SGD | 16,670.00 119.00 | 16,790.00 189.00 | 17,010.00 -91.00 |
Bạc Thái | THB | 658.23 658.23 | 731.37 -7.63 | 758.84 758.84 |
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 -713.71 | 770.00 770.00 | 866.00 58.96 |
Đô la Mỹ | USD | 23,080 -5.00 | 23,100 15.00 | 23,250 -15.00 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 1,389.00 | 1,445.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Đông Á (DAB) của 30 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.