Tỷ giá Ngân hàng Đông Á (DAB) ngày 25-05-2019 - Cập nhật lúc 20:26 28/03/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Đông Á (DAB) ngày 25-05-2019 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Đông Á cập nhật lúc 20:26 28/03/2024 so với hôm nay có thể thấy 64 ngoại tệ tăng giá, 47 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 58 ngoại tệ tăng giá và 78 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Đông Á (DAB) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,010.00 16,010.00 16,110.00
Đô la Canada CAD 17,189.00 17,240.00 17,583.00
Franc Thuỵ Sĩ CHF 22,610 23,240 23,080
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,258.00 3,518.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,450.00 3,604.00
Euro EUR 25,708 25,970 26,570
Bảng Anh GBP 29,096 29,472 29,974
Đô la Hồng Kông HKD 2,937.50 2,958.21 3,002.48
0.00 1.65 0.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 335.17 348.32
Yên Nhật JPY 209.00 211.00 215.00
Riêl Campuchia KHR 0.00 5.00 5.00
Won Hàn Quốc KRW 17.91 19.31 20.71
Kuwaiti dinar KWD 0.00 76,729 79,739
Kip Lào LAK 0.00 2.47 2.95
Ringit Malaysia MYR 5,248.70 0.00 5,720.14
Krone Na Uy NOK 0.00 2,642.00 2,722.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 15,260.00 0.00
Peso Philippin PHP 0.00 438.00 468.00
Rúp Nga RUB 0.00 328.00 404.00
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,222.06 6,466.15
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,410.00 2,472.00
Đô la Singapore SGD 16,802.00 16,902.00 17,119.00
Bạc Thái THB 681.45 725.79 749.45
Đô la Đài Loan TWD 653.00 653.00 688.00
Đô la Mỹ USD 23,350 23,350 23,450

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Đông Á (DAB) của 26 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Ngân hàng Đông Á (DAB)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 730,000 760,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,580 24,950
EUR 26,018 27,446
GBP 30,390 31,684
JPY 158.69 167.96
HKD 3,086.91 3,218.25
AUD 15,660.26 16,326.56
CAD 17,743.11 18,498
RUB 0.00 282.77
Cập nhật lúc 20:26 28/03/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021