Tỷ giá Ngân hàng Đông Á (DAB) ngày 25-11-2021 - Cập nhật lúc 05:40 17/04/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Đông Á (DAB) ngày 25-11-2021 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Đông Á cập nhật lúc 05:40 17/04/2024 so với hôm nay có thể thấy 70 ngoại tệ tăng giá, 62 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 64 ngoại tệ tăng giá và 106 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Đông Á (DAB) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
0.00 0.00 0.00
Đô la Úc AUD 15,919.91 16,080.72 16,585.11
Đô la Canada CAD 17,564.00 17,741.00 18,309
Franc Thuỵ Sĩ CHF 23,811 24,015 24,544
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,390.00 3,720.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,485.00 3,758.00
Euro EUR 24,897 25,022 26,143
Bảng Anh GBP 29,461 29,833 30,749
Đô la Hồng Kông HKD 2,853.00 2,864.00 2,948.00
Rupiah Indonesia IDR 0.00 1.55 1.62
Rupee Ấn Độ INR 0.00 303.37 315.28
Yên Nhật JPY 192.00 192.57 201.67
Riêl Campuchia KHR 0.00 5.54 5.61
Won Hàn Quốc KRW 0.00 18.46 21.52
Kuwaiti dinar KWD 0.00 74,751 77,685
Kip Lào LAK 0.00 1.95 2.47
Mexico Peso MXN 0.00 1,047.00 1,090.00
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,330.00 5,630.00
Nigeria naira NGN 0.00 58.00 61.00
Krone Na Uy NOK 0.00 2,448.00 2,568.00
Ðô la New Zealand NZD 15,282.00 15,436.00 15,988.00
Peso Philippin PHP 0.00 447.00 476.00
Rúp Nga RUB 0.00 288.83 345.95
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,030.33 6,267.07
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 0.00 0.00
Đô la Singapore SGD 16,229.00 16,263.00 16,910.00
Bạc Thái THB 601.74 668.60 693.72
Đô la Đài Loan TWD 0.00 794.00 891.00
Đô la Mỹ USD 22,575 22,585 22,785
0.00 0.00 0.00
Vàng SJC XAU 5,952,000 5,940,000 6,008,000
Rand Nam Phi ZAR 0.00 1,333.00 1,387.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Đông Á (DAB) của 32 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Ngân hàng Đông Á (DAB)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 815,000 835,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,978 25,348
EUR 26,070 27,500
GBP 30,532 31,831
JPY 158.47 167.73
HKD 3,138.80 3,272.25
AUD 15,749.34 16,418.96
CAD 17,802.06 18,558
RUB 0.00 284.17
Cập nhật lúc 05:40 17/04/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021