Tỷ giá Ngân hàng Đông Á (DAB) ngày 26-03-2023 - Cập nhật lúc 00:05 26/04/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Đông Á (DAB) ngày 26-03-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Đông Á cập nhật lúc 00:05 26/04/2024 so với hôm nay có thể thấy 26 ngoại tệ tăng giá, 21 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 33 ngoại tệ tăng giá và 23 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Đông Á (DAB) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 15,381.00 15,474.00 15,954.00
Đô la Canada CAD 16,776.00 16,877.00 17,403.00
Franc Thuỵ Sĩ CHF 22,610 25,340 23,080
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,376.00 3,489.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,307.00 3,477.00
Euro EUR 24,686 24,935 26,068
Bảng Anh GBP 28,107 28,366 29,289
Đô la Hồng Kông HKD 2,867.00 2,877.00 3,072.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 284.71 296.13
Yên Nhật JPY 1,758.00 17,706.00 18,355
Won Hàn Quốc KRW 15.96 16.16 19.96
Kuwaiti dinar KWD 0.00 76,611 79,684
Kip Lào LAK 0.00 0.69 1.64
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,260.67 5,376.09
Krone Na Uy NOK 0.00 2,202.82 2,296.64
Ðô la New Zealand NZD 14,416.00 14,416.00 14,885.00
Rúp Nga RUB 0.00 293.01 324.41
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,241.01 6,491.34
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,237.00 2,313.00
Đô la Singapore SGD 17,101.00 17,111.00 17,911.00
Bạc Thái THB 635.47 675.47 703.47
Đô la Đài Loan TWD 699.80 0.00 795.79
Đô la Mỹ USD 23,305 23,315 23,735

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Đông Á (DAB) của 23 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Ngân hàng Đông Á (DAB)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 823,000 840,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,137 25,477
EUR 26,509 27,963
GBP 30,937 32,252
JPY 158.10 167.33
HKD 3,157.93 3,292.16
AUD 16,132.31 16,818.06
CAD 18,084 18,853
RUB 0.00 289.91
Cập nhật lúc 00:05 26/04/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021