Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 05-05-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 19:50 27/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 16 ngoại tệ tăng giá, 46 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 18 ngoại tệ tăng giá và 44 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,456.00 -82.00 | 16,476.00 -181.00 | 17,076.00 -192.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,196 383.00 | 18,296 319.00 | 18,988 426.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,510 -1,083.00 | 27,510 -1,083.00 | 28,312 -1,211.00 |
Euro | EUR | 26,704 -257.00 | 26,774 -242.00 | 28,128 121.00 |
Bảng Anh | GBP | 31,510 -659.00 | 31,510 -956.00 | 32,261 -1,261.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,168.75 81.73 | 3,203.00 87.47 | 3,297.00 80.18 |
Yên Nhật | JPY | 162.48 -2.60 | 162.98 -3.28 | 168.74 -3.62 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -15,309.00 | 15,039.00 -270.00 | 0.00 -15,807.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,345 -355.90 | 18,530 -343.60 | 19,124 -363.12 |
Bạc Thái | THB | 637.99 -95.01 | 677.99 -55.01 | 705.99 -81.01 |
Đô la Mỹ | USD | 25,180 662.00 | 25,200 682.00 | 25,457 717.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.