Tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 12-10-2021 - Cập nhật lúc 10:08 19/04/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 12-10-2021 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 10:08 19/04/2024 so với hôm nay có thể thấy 35 ngoại tệ tăng giá, 98 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 37 ngoại tệ tăng giá và 96 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,269.73 16,434.07 16,949.50
Đô la Canada CAD 17,784.00 17,997.00 18,599
Franc Thuỵ Sĩ CHF 24,033 24,238 24,786
Euro EUR 25,970 26,074 26,501
Bảng Anh GBP 29,840 29,960 30,340
Đô la Hồng Kông HKD 2,410.00 2,900.00 2,920.00
Yên Nhật JPY 219.40 220.10 223.50
Ðô la New Zealand NZD 0.00 15,521.00 16,410.00
Đô la Singapore SGD 16,366.00 16,531.00 17,139.00
Bạc Thái THB 610.00 670.00 690.00
Đô la Mỹ USD 22,680 22,680 22,840

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 727,000 757,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,103 25,473
EUR 26,352 27,801
GBP 30,791 32,104
JPY 159.84 169.19
HKD 3,166.76 3,301.74
AUD 15,848.44 16,523.99
CAD 18,002 18,769
RUB 0.00 285.88
Cập nhật lúc 10:08 19/04/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021