Tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 13-01-2022 - Cập nhật lúc 15:13 29/03/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 13-01-2022 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 15:13 29/03/2024 so với hôm nay có thể thấy 40 ngoại tệ tăng giá, 95 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 38 ngoại tệ tăng giá và 97 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,290.00 16,390.00 16,902.00
Đô la Canada CAD 17,909.00 18,017 18,286
Franc Thuỵ Sĩ CHF 0.00 24,381 25,331
Euro EUR 25,770 25,880 26,210
Bảng Anh GBP 30,850 30,990 31,390
Đô la Hồng Kông HKD 0.00 2,849.00 3,037.00
Yên Nhật JPY 194.57 196.34 199.74
Ðô la New Zealand NZD 0.00 1.37 0.00
Đô la Singapore SGD 0.00 16,332.00 17,132.00
Bạc Thái THB 659.00 659.00 707.00
Đô la Mỹ USD 22,560 22,580 22,820

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 730,000 760,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,610 24,980
EUR 26,047 27,476
GBP 30,507 31,805
JPY 159.05 168.34
HKD 3,090.38 3,221.86
AUD 15,744.51 16,414.36
CAD 17,859.08 18,618
RUB 0.00 283.10
Cập nhật lúc 15:13 29/03/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021