Tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 13-10-2021 - Cập nhật lúc 15:33 19/04/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 13-10-2021 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 15:33 19/04/2024 so với hôm nay có thể thấy 35 ngoại tệ tăng giá, 109 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 40 ngoại tệ tăng giá và 104 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,474.00 16,582.00 16,848.00
Đô la Canada CAD 18,070 18,180 18,430
Franc Thuỵ Sĩ CHF 24,096 24,096 24,853
Euro EUR 25,957 26,061 26,488
Bảng Anh GBP 30,153 30,457 31,413
Đô la Hồng Kông HKD 0.00 2,805.00 3,000.00
Yên Nhật JPY 196.00 197.21 205.87
Ðô la New Zealand NZD 0.00 15,610.00 15,930.00
Đô la Singapore SGD 16,460.00 16,559.00 17,043.00
Bạc Thái THB 648.35 654.90 712.45
Đô la Mỹ USD 22,650 22,650 22,950

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 730,000 760,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,133 25,473
EUR 26,307 27,749
GBP 30,708 32,013
JPY 160.50 169.87
HKD 3,165.97 3,300.53
AUD 15,781.47 16,452.24
CAD 17,962.12 18,725
RUB 0.00 284.93
Cập nhật lúc 15:33 19/04/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021