Tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 14-10-2021 - Cập nhật lúc 05:22 29/03/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 14-10-2021 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 05:22 29/03/2024 so với hôm nay có thể thấy 46 ngoại tệ tăng giá, 86 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 47 ngoại tệ tăng giá và 85 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,536.00 16,686.00 17,027.00
Đô la Canada CAD 18,150 18,260 18,490
Franc Thuỵ Sĩ CHF 0.00 24,468 25,202
Euro EUR 25,910 26,113 27,115
Bảng Anh GBP 30,661 30,939 31,419
Đô la Hồng Kông HKD 2,444.00 2,744.00 3,114.00
Yên Nhật JPY 197.17 198.96 202.40
Ðô la New Zealand NZD 0.00 15,772.00 16,180.00
Đô la Singapore SGD 16,518.00 16,551.00 17,207.00
Bạc Thái THB 674.19 681.00 714.33
Đô la Mỹ USD 22,640 22,660 22,860

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 793,000 808,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,580 24,950
EUR 26,018 27,446
GBP 30,390 31,684
JPY 158.69 167.96
HKD 3,086.91 3,218.25
AUD 15,660.26 16,326.56
CAD 17,743.11 18,498
RUB 0.00 282.77
Cập nhật lúc 05:22 29/03/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021