Tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 18-02-2020 - Cập nhật lúc 14:25 24/04/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 18-02-2020 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 14:25 24/04/2024 so với hôm nay có thể thấy 15 ngoại tệ tăng giá, 87 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 17 ngoại tệ tăng giá và 85 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 15,343.00 15,443.00 15,649.00
Đô la Canada CAD 17,240.00 17,401.00 17,692.00
Franc Thuỵ Sĩ CHF 23,492 23,592 23,849
Euro EUR 24,960 25,060 25,365
Bảng Anh GBP 29,940 30,050 30,350
Đô la Hồng Kông HKD 2,939.59 2,969.28 3,013.73
Yên Nhật JPY 208.42 209.95 213.56
Ðô la New Zealand NZD 0.00 14,757.00 15,050.00
Đô la Singapore SGD 16,429.00 16,578.00 16,830.00
Bạc Thái THB 691.53 735.87 759.53
Đô la Mỹ USD 23,190 23,190 23,280

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 730,000 760,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,147 25,487
EUR 26,548 28,004
GBP 30,881 32,193
JPY 159.47 168.78
HKD 3,165.67 3,300.22
AUD 16,098.90 16,783.15
CAD 18,159 18,931
RUB 0.00 287.68
Cập nhật lúc 14:25 24/04/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021