Tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 19-11-2019 - Cập nhật lúc 00:47 26/04/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 19-11-2019 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 00:47 26/04/2024 so với hôm nay có thể thấy 17 ngoại tệ tăng giá, 96 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 18 ngoại tệ tăng giá và 95 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 15,599.00 15,662.00 15,854.00
Đô la Canada CAD 17,135.00 17,335.00 17,815.00
Franc Thuỵ Sĩ CHF 0.00 0.00 0.00
Euro EUR 25,399 25,399 25,479
Bảng Anh GBP 29,676 29,890 30,181
Đô la Hồng Kông HKD 2,410.00 2,950.00 2,920.00
Yên Nhật JPY 210.55 212.09 215.42
Ðô la New Zealand NZD 0.00 14,680.00 14,960.00
Đô la Singapore SGD 16,831.00 16,831.00 16,931.00
Bạc Thái THB 743.00 746.00 787.00
Đô la Mỹ USD 23,105 23,145 23,255

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 823,000 840,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,137 25,477
EUR 26,509 27,963
GBP 30,937 32,252
JPY 158.10 167.33
HKD 3,157.93 3,292.16
AUD 16,132.31 16,818.06
CAD 18,084 18,853
RUB 0.00 289.91
Cập nhật lúc 00:47 26/04/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021