Tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 25-05-2019 - Cập nhật lúc 23:56 24/04/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 25-05-2019 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 23:56 24/04/2024 so với hôm nay có thể thấy 21 ngoại tệ tăng giá, 103 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 25 ngoại tệ tăng giá và 99 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,010.00 16,010.00 16,110.00
Đô la Canada CAD 17,189.00 17,240.00 17,583.00
Franc Thuỵ Sĩ CHF 22,610 23,240 23,080
Euro EUR 25,708 25,970 26,570
Bảng Anh GBP 29,096 29,472 29,974
Đô la Hồng Kông HKD 2,937.50 2,958.21 3,002.48
Yên Nhật JPY 209.00 211.00 215.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 15,260.00 0.00
Đô la Singapore SGD 16,802.00 16,902.00 17,119.00
Bạc Thái THB 681.45 725.79 749.45
Đô la Mỹ USD 23,350 23,350 23,450

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 730,000 760,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,147 25,487
EUR 26,449 27,899
GBP 30,768 32,076
JPY 159.03 168.31
HKD 3,160.05 3,294.37
AUD 16,099.42 16,783.75
CAD 18,096 18,866
RUB 0.00 289.12
Cập nhật lúc 23:56 24/04/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021