Tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 28-02-2021 - Cập nhật lúc 04:33 17/04/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 28-02-2021 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 04:33 17/04/2024 so với hôm nay có thể thấy 36 ngoại tệ tăng giá, 28 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 34 ngoại tệ tăng giá và 30 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 17,231.00 17,468.00 18,110
Đô la Canada CAD 17,845.00 17,953.00 18,525
Franc Thuỵ Sĩ CHF 24,873 25,023 25,809
Euro EUR 27,670 27,780 28,160
Bảng Anh GBP 31,365 31,674 32,665
Đô la Hồng Kông HKD 2,892.00 2,907.00 3,042.00
Yên Nhật JPY 212.25 212.35 221.69
Ðô la New Zealand NZD 16,634.00 16,717.00 17,004.00
Đô la Singapore SGD 16,917.00 17,010.00 17,639.00
Bạc Thái THB 734.00 734.00 787.00
Đô la Mỹ USD 22,910 22,930 23,110

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 815,000 835,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,978 25,348
EUR 26,070 27,500
GBP 30,532 31,831
JPY 158.47 167.73
HKD 3,138.80 3,272.25
AUD 15,749.34 16,418.96
CAD 17,802.06 18,558
RUB 0.00 284.17
Cập nhật lúc 04:33 17/04/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021