Tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) ngày 04-12-2020 - Cập nhật lúc 18:12 28/03/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Quân Đội (MB) ngày 04-12-2020 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Quân Đội cập nhật lúc 18:12 28/03/2024 so với hôm nay có thể thấy 63 ngoại tệ tăng giá, 81 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 83 ngoại tệ tăng giá và 83 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,776.00 16,907.00 17,506.00
Đô la Canada CAD 17,780.00 17,880.00 18,083
Franc Thuỵ Sĩ CHF 0.00 25,639 26,605
Nhân Dân Tệ CNY 2,508.00 2,508.00 2,993.00
Euro EUR 27,809 27,921 28,469
Bảng Anh GBP 30,489 30,726 31,628
Đô la Hồng Kông HKD 0.00 2,965.00 0.00
Yên Nhật JPY 218.37 220.35 224.87
Riêl Campuchia KHR 0.00 0.00 0.00
Won Hàn Quốc KRW 0.00 20.38 22.61
Kip Lào LAK 0.00 2.35 2.50
Ðô la New Zealand NZD 0.00 15,610.00 15,930.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,714.00 2,764.00
Đô la Singapore SGD 17,084.00 17,153.00 17,511.00
Bạc Thái THB 713.96 758.30 781.96
Đô la Mỹ USD 23,032 23,042 23,227

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) của 16 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 730,000 760,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,580 24,950
EUR 26,018 27,446
GBP 30,390 31,684
JPY 158.69 167.96
HKD 3,086.91 3,218.25
AUD 15,660.26 16,326.56
CAD 17,743.11 18,498
RUB 0.00 282.77
Cập nhật lúc 18:12 28/03/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021