Tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) ngày 09-09-2025 - Cập nhật lúc 01:42 19/11/2025

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Quân Đội (MB) ngày 09-09-2025 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Quân Đội cập nhật lúc 01:42 19/11/2025 so với hôm nay có thể thấy 25 ngoại tệ tăng giá, 12 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 28 ngoại tệ tăng giá và 16 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
810,000 0.00 845,000
0.00 0.00 0.00
Đô la Úc AUD 17,070.00 17,182.00 17,725.00
Đô la Canada CAD 18,580 18,680 19,470
Franc Thuỵ Sĩ CHF 0.00 32,843 0.00
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,669.90 0.00
0.00 1,190.00 0.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 0.00 0.00
Euro EUR 30,441 30,525 31,599
Bảng Anh GBP 35,352 35,402 36,505
Đô la Hồng Kông HKD 3,321.00 3,334.00 3,436.00
Rupiah Indonesia IDR 0.00 0.00 0.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 0.00 0.00
Yên Nhật JPY 176.75 177.75 184.30
Riêl Campuchia KHR 0.00 6.35 0.00
Won Hàn Quốc KRW 0.00 18.26 20.01
Kip Lào LAK 0.00 1.16 0.00
Ringit Malaysia MYR 0.00 0.00 0.00
Krone Na Uy NOK 0.00 2,610.00 0.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 15,432.00 15,916.00
Peso Philippin PHP 0.00 0.00 0.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 0.00 0.00
Đô la Singapore SGD 20,065 20,265 20,894
Bạc Thái THB 0.00 824.00 0.00
0.00 0.00 0.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 0.00 0.00
Đô la Mỹ USD 26,296 26,296 26,496
Vàng SJC XAU 13,200,000 13,200,000 13,580,000
12,000,000 12,000,000 13,580,000
Rand Nam Phi ZAR 0.00 0.00 0.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) của 30 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 1,478,000 1,498,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
Cập nhật lúc 01:42 19/11/2025 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021