Tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) ngày 14-10-2021 - Cập nhật lúc 09:34 19/04/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Quân Đội (MB) ngày 14-10-2021 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Quân Đội cập nhật lúc 09:34 19/04/2024 so với hôm nay có thể thấy 37 ngoại tệ tăng giá, 94 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 55 ngoại tệ tăng giá và 98 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,432.00 16,532.00 17,047.00
Đô la Canada CAD 0.00 18,085 18,785
Franc Thuỵ Sĩ CHF 24,062 24,305 25,059
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,485.00 3,587.00
Euro EUR 25,942 26,022 26,832
Bảng Anh GBP 0.00 30,897 0.00
Đô la Hồng Kông HKD 2,749.00 2,804.97 3,000.00
Yên Nhật JPY 195.60 197.50 205.55
Riêl Campuchia KHR 0.00 5.56 5.63
Won Hàn Quốc KRW 18.26 18.24 20.07
Kip Lào LAK 0.00 2.17 2.58
Ðô la New Zealand NZD 0.00 15,840.00 0.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,181.38 0.00
Đô la Singapore SGD 16,589.00 16,740.00 17,006.00
Bạc Thái THB 674.19 681.00 714.33
Đô la Mỹ USD 22,660 22,660 22,960

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) của 16 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 820,000 840,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,103 25,473
EUR 26,352 27,801
GBP 30,791 32,104
JPY 159.84 169.19
HKD 3,166.76 3,301.74
AUD 15,848.44 16,523.99
CAD 18,002 18,769
RUB 0.00 285.88
Cập nhật lúc 09:34 19/04/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021