Tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) ngày 15-08-2022 - Cập nhật lúc 14:46 23/04/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Quân Đội (MB) ngày 15-08-2022 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Quân Đội cập nhật lúc 14:46 23/04/2024 so với hôm nay có thể thấy 27 ngoại tệ tăng giá, 84 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 42 ngoại tệ tăng giá và 89 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,313.00 16,413.00 16,918.00
Đô la Canada CAD 18,020 18,130 18,410
Franc Thuỵ Sĩ CHF 0.00 24,257 25,207
Nhân Dân Tệ CNY 3,398.89 3,433.22 3,544.38
Euro EUR 23,505 23,568 24,597
Bảng Anh GBP 27,920 28,135 28,614
Đô la Hồng Kông HKD 2,909.00 2,919.00 3,045.00
Yên Nhật JPY 172.73 173.99 177.40
Riêl Campuchia KHR 0.00 0.00 0.00
Won Hàn Quốc KRW 16.04 0.00 19.59
Kip Lào LAK 0.00 1.10 1.55
Ðô la New Zealand NZD 0.00 14,841.00 15,336.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 0.00 0.00
Đô la Singapore SGD 16,657.00 16,757.00 17,308.00
Bạc Thái THB 0.00 646.67 674.67
Đô la Mỹ USD 23,300 23,300 23,550

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) của 16 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 815,000 835,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,148 25,488
EUR 26,544 27,999
GBP 30,775 32,083
JPY 160.26 169.61
HKD 3,179.16 3,314.26
AUD 16,086.35 16,769.95
CAD 18,195 18,968
RUB 0.00 288.19
Cập nhật lúc 14:46 23/04/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021