Tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) ngày 19-11-2019 - Cập nhật lúc 22:55 29/03/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Quân Đội (MB) ngày 19-11-2019 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Quân Đội cập nhật lúc 22:55 29/03/2024 so với hôm nay có thể thấy 21 ngoại tệ tăng giá, 90 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 34 ngoại tệ tăng giá và 92 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 15,599.00 15,662.00 15,854.00
Đô la Canada CAD 17,135.00 17,335.00 17,815.00
Franc Thuỵ Sĩ CHF 0.00 0.00 0.00
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,232.00 3,403.00
Euro EUR 25,399 25,399 25,479
Bảng Anh GBP 29,676 29,890 30,181
Đô la Hồng Kông HKD 2,410.00 2,950.00 2,920.00
Yên Nhật JPY 210.55 212.09 215.42
Riêl Campuchia KHR 0.00 5.00 5.00
Won Hàn Quốc KRW 0.00 0.00 23.00
Kip Lào LAK 0.00 2.42 2.87
Ðô la New Zealand NZD 0.00 14,680.00 14,960.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,377.29 2,437.14
Đô la Singapore SGD 16,831.00 16,831.00 16,931.00
Bạc Thái THB 743.00 746.00 787.00
Đô la Mỹ USD 23,105 23,145 23,255

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) của 16 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 730,000 760,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,600 24,970
EUR 26,020 27,447
GBP 30,490 31,787
JPY 158.93 168.22
HKD 3,088.58 3,219.98
AUD 15,728.49 16,397.67
CAD 17,838.70 18,597
RUB 0.00 283.10
Cập nhật lúc 22:55 29/03/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021