Tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) ngày 25-01-2022 - Cập nhật lúc 13:39 19/04/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Quân Đội (MB) ngày 25-01-2022 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Quân Đội cập nhật lúc 13:39 19/04/2024 so với hôm nay có thể thấy 28 ngoại tệ tăng giá, 113 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 46 ngoại tệ tăng giá và 117 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 15,884.00 15,984.00 16,495.00
Đô la Canada CAD 17,534.00 17,639.00 18,201
Franc Thuỵ Sĩ CHF 24,552 24,652 24,926
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,390.00 3,720.00
Euro EUR 25,136 25,204 26,313
Bảng Anh GBP 30,187 30,237 30,852
Đô la Hồng Kông HKD 0.00 0.00 0.00
Yên Nhật JPY 196.67 197.67 202.85
Riêl Campuchia KHR 0.00 0.00 0.00
Won Hàn Quốc KRW 0.00 18.69 20.89
Kip Lào LAK 0.00 1.54 2.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 14,869.00 15,279.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,528.00 2,782.00
Đô la Singapore SGD 16,321.00 16,589.00 17,206.00
Bạc Thái THB 0.00 661.00 747.00
Đô la Mỹ USD 22,515 22,535 22,797

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) của 16 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 723,000 753,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,133 25,473
EUR 26,307 27,749
GBP 30,708 32,013
JPY 160.50 169.87
HKD 3,165.97 3,300.53
AUD 15,781.47 16,452.24
CAD 17,962.12 18,725
RUB 0.00 284.93
Cập nhật lúc 13:39 19/04/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021