Tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) ngày 26-05-2022 - Cập nhật lúc 20:37 25/04/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Quân Đội (MB) ngày 26-05-2022 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Quân Đội cập nhật lúc 20:37 25/04/2024 so với hôm nay có thể thấy 21 ngoại tệ tăng giá, 90 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 35 ngoại tệ tăng giá và 97 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,148.00 16,248.00 16,756.00
Đô la Canada CAD 17,666.00 17,840.00 18,398
Franc Thuỵ Sĩ CHF 23,775 23,775 24,517
Nhân Dân Tệ CNY 3,395.45 3,429.75 3,540.84
Euro EUR 27,260 27,340 27,720
Bảng Anh GBP 28,850 28,970 29,370
Đô la Hồng Kông HKD 2,410.00 2,900.00 2,920.00
Yên Nhật JPY 180.01 180.92 183.66
Riêl Campuchia KHR 0.00 5.68 5.75
Won Hàn Quốc KRW 15.88 17.64 19.35
Kip Lào LAK 0.00 1.05 2.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 14,900.00 0.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 0.00 0.00
Đô la Singapore SGD 16,462.11 16,628.40 17,164.41
Bạc Thái THB 0.00 652.00 738.00
Đô la Mỹ USD 23,050 23,060 23,460

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) của 16 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 730,000 760,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,137 25,477
EUR 26,509 27,963
GBP 30,937 32,252
JPY 158.10 167.33
HKD 3,157.93 3,292.16
AUD 16,132.31 16,818.06
CAD 18,084 18,853
RUB 0.00 289.91
Cập nhật lúc 20:37 25/04/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021