Tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) ngày 27-11-2021 - Cập nhật lúc 08:36 25/04/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Quân Đội (MB) ngày 27-11-2021 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Quân Đội cập nhật lúc 08:36 25/04/2024 so với hôm nay có thể thấy 23 ngoại tệ tăng giá, 108 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 43 ngoại tệ tăng giá và 109 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 15,915.00 16,015.00 16,530.00
Đô la Canada CAD 17,204.00 17,476.00 18,088
Franc Thuỵ Sĩ CHF 23,957 24,107 24,717
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,476.00 3,616.00
Euro EUR 25,065 25,245 26,055
Bảng Anh GBP 29,628 29,897 30,496
Đô la Hồng Kông HKD 2,428.00 2,728.00 3,098.00
Yên Nhật JPY 193.08 194.98 203.03
Riêl Campuchia KHR 0.00 0.00 0.00
Won Hàn Quốc KRW 18.27 18.25 20.08
Kip Lào LAK 0.00 1.77 2.17
Ðô la New Zealand NZD 15,277.00 15,277.00 15,757.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,181.38 0.00
Đô la Singapore SGD 16,195.00 16,228.00 16,883.00
Bạc Thái THB 625.00 645.00 712.00
Đô la Mỹ USD 22,575 22,575 22,875

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) của 16 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 818,000 838,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,147 25,487
EUR 26,449 27,899
GBP 30,768 32,076
JPY 159.03 168.31
HKD 3,160.05 3,294.37
AUD 16,099.42 16,783.75
CAD 18,096 18,866
RUB 0.00 289.12
Cập nhật lúc 08:36 25/04/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021