Tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB) ngày 02-03-2021 - Cập nhật lúc 00:00 25/04/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Quốc Tế (VIB) ngày 02-03-2021 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Quốc Tế cập nhật lúc 00:00 25/04/2024 so với hôm nay có thể thấy 71 ngoại tệ tăng giá, 63 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 54 ngoại tệ tăng giá và 115 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
0.00 0.00 0.00
Đô la Úc AUD 17,588.00 17,703.00 18,109
Đô la Canada CAD 17,809.00 17,977.00 18,482
Franc Thuỵ Sĩ CHF 0.00 24,861 25,709
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,487.00 3,658.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,665.00 3,868.00
Euro EUR 26,890 27,161 28,294
Bảng Anh GBP 31,441 31,727 32,199
Đô la Hồng Kông HKD 2,895.00 2,924.00 3,015.00
Rupiah Indonesia IDR 0.00 1.54 1.60
0.00 0.00 0.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 313.09 325.38
Yên Nhật JPY 210.00 212.00 218.00
Riêl Campuchia KHR 0.00 5.63 5.70
Won Hàn Quốc KRW 0.00 19.70 21.80
Kuwaiti dinar KWD 0.00 75,972 78,953
Kip Lào LAK 0.00 2.27 2.72
Mexico Peso MXN 0.00 1,063.00 1,106.00
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,370.00 5,843.00
Nigeria naira NGN 0.00 59.00 62.00
Krone Na Uy NOK 0.00 2,640.00 2,718.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 16,485.00 16,953.00
Peso Philippin PHP 0.00 474.00 504.00
Rúp Nga RUB 0.00 280.00 358.00
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,124.78 6,365.14
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,704.00 2,754.00
Đô la Singapore SGD 0.00 0.00 0.00
Bạc Thái THB 0.00 735.00 820.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 0.00 0.00
Đô la Mỹ USD 23,110 23,110 23,260
Vàng SJC XAU 5,567,000 5,555,000 5,613,000
Rand Nam Phi ZAR 0.00 1,354.00 1,407.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB) của 32 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 730,000 760,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,147 25,487
EUR 26,449 27,899
GBP 30,768 32,076
JPY 159.03 168.31
HKD 3,160.05 3,294.37
AUD 16,099.42 16,783.75
CAD 18,096 18,866
RUB 0.00 289.12
Cập nhật lúc 00:00 25/04/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021