Tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB) ngày 15-01-2022 - Cập nhật lúc 06:10 29/03/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Quốc Tế (VIB) ngày 15-01-2022 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Quốc Tế cập nhật lúc 06:10 29/03/2024 so với hôm nay có thể thấy 54 ngoại tệ tăng giá, 65 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 74 ngoại tệ tăng giá và 74 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,087.00 16,192.00 16,580.00
Đô la Canada CAD 18,000.00 18,110 18,350
Franc Thuỵ Sĩ CHF 24,388 24,535 25,390
Nhân Dân Tệ CNY 3,497.24 3,532.56 3,647.12
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,430.47 3,562.50
Euro EUR 25,532 25,660 26,797
Bảng Anh GBP 30,635 30,913 31,504
Đô la Hồng Kông HKD 2,841.66 2,870.36 2,963.00
Rupiah Indonesia IDR 0.00 1.55 1.62
Rupee Ấn Độ INR 0.00 306.32 318.63
Yên Nhật JPY 195.00 195.58 204.77
Riêl Campuchia KHR 0.00 5.55 5.62
Won Hàn Quốc KRW 18.29 18.27 20.18
Kuwaiti dinar KWD 0.00 75,106 78,124
Kip Lào LAK 0.00 1.32 2.27
Mexico Peso MXN 0.00 1,047.00 1,093.00
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,375.77 5,494.04
Nigeria naira NGN 0.00 58.00 61.00
Krone Na Uy NOK 0.00 2,517.00 2,637.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 15,272.00 0.00
Peso Philippin PHP 0.00 464.00 485.00
Rúp Nga RUB 0.00 270.00 347.00
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,033.92 6,276.32
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,534.00 2,788.00
Đô la Singapore SGD 16,627.00 16,727.00 17,317.00
Bạc Thái THB 647.33 653.87 714.08
Đô la Đài Loan TWD 0.00 0.00 0.00
Đô la Mỹ USD 22,550 22,570 22,850
0.00 0.00 0.00
Vàng SJC XAU 6,125,000 6,090,000 6,125,000
Rand Nam Phi ZAR 0.00 1,332.00 1,391.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB) của 31 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 793,000 808,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,580 24,950
EUR 26,018 27,446
GBP 30,390 31,684
JPY 158.69 167.96
HKD 3,086.91 3,218.25
AUD 15,660.26 16,326.56
CAD 17,743.11 18,498
RUB 0.00 282.77
Cập nhật lúc 06:10 29/03/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021