Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Quốc Tế (VIB) ngày 25-01-2022 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Quốc Tế cập nhật lúc 23:03 20/04/2024 so với hôm nay có thể thấy 66 ngoại tệ tăng giá, 74 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 107 ngoại tệ tăng giá và 64 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 15,753.75 -262.25 | 15,912.88 -208.12 | 16,426.53 32.53 |
Đô la Canada | CAD | 17,716.00 206.00 | 17,816.00 134.00 | 18,025 -212.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 24,010 24,010 | 24,252 -383.40 | 25,035 25,035 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 | 3,533.00 26.00 | 3,655.00 8.00 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,371.93 -19.07 | 3,501.73 -81.27 |
Euro | EUR | 25,183 10.00 | 25,358 68.00 | 26,241 157.00 |
Bảng Anh | GBP | 29,826 -267.00 | 30,118 -248.00 | 31,064 226.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 -2,850.00 | 2,818.00 -52.00 | 3,028.00 76.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 1.55 | 1.62 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 302.00 -2.00 | 314.13 -1.87 |
Yên Nhật | JPY | 194.52 0.56 | 195.95 0.82 | 202.48 -1.53 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 -5.54 | 0.00 -5.61 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -18.15 | 16.90 -1.23 | 20.70 0.67 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 74,726 | 77,728 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.00 -1.30 | 0.00 -2.25 |
Mexico Peso | MXN | 0.00 | 1,047.00 | 1,090.00 |
Ringit Malaysia | MYR | 5,061.88 5,061.88 | 0.00 -5,283.00 | 5,557.88 -196.12 |
Nigeria naira | NGN | 0.00 | 58.00 | 61.00 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,463.48 56.48 | 2,568.56 -58.44 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -14,853.00 | 15,082.00 139.00 | 0.00 -15,305.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 446.00 -18.00 | 476.00 -7.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 260.00 -15.59 | 334.00 334.00 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,018.52 | 6,260.33 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,181.38 -216.62 | 0.00 -2,478.00 |
Đô la Singapore | SGD | 16,468.00 -166.00 | 16,629.00 -72.00 | 17,151.00 71.00 |
Bạc Thái | THB | 0.00 | 661.00 -10.61 | 747.00 47.39 |
Đô la Đài Loan | TWD | 739.28 739.28 | 0.00 | 839.81 839.81 |
Đô la Mỹ | USD | 22,520 50.00 | 22,535 35.00 | 22,790 10.00 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Vàng SJC | XAU | 6,167,000 | 6,155,000 | 6,238,000 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 1,333.00 | 1,388.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB) của 32 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.