Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Quốc Tế (VIB) ngày 26-02-2021 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Quốc Tế cập nhật lúc 18:28 19/04/2024 so với hôm nay có thể thấy 79 ngoại tệ tăng giá, 57 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 56 ngoại tệ tăng giá và 115 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 17,801.00 263.00 | 17,918.00 136.00 | 18,204 -180.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,837.00 65.00 | 18,004 57.00 | 18,514 5.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 0.00 -24,849.00 | 25,138 38.00 | 26,035 170.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 | 3,491.00 -13.00 | 3,662.00 28.00 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,688.00 -14.00 | 3,911.00 79.00 |
Euro | EUR | 27,121 -552.84 | 27,395 -358.88 | 28,538 24.08 |
Bảng Anh | GBP | 31,479 -166.00 | 31,765 70.00 | 32,392 -263.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,895.00 2,895.00 | 2,923.00 85.00 | 3,015.00 -23.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 1.53 | 1.60 |
0.00 | 1.67 | 0.00 | ||
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 315.58 7.58 | 327.97 6.97 |
Yên Nhật | JPY | 21,123 20,909 | 21,352 21,138 | 21,976 21,753 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 5.62 5.62 | 5.69 5.69 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 19.70 0.82 | 21.80 -1.64 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 75,931 | 78,911 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 2.24 0.16 | 2.70 0.14 |
Mexico Peso | MXN | 0.00 | 1,060.00 | 1,107.00 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 -5,324.77 | 5,368.00 5,368.00 | 5,841.00 14.24 |
Nigeria naira | NGN | 0.00 | 59.00 | 62.00 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,654.00 91.00 | 2,733.00 -72.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 16,672.00 -102.00 | 17,142.00 17,142.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 474.00 4.00 | 504.00 13.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 279.00 -3.92 | 357.00 -35.26 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,119.46 | 6,359.62 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,734.00 6.00 | 2,784.00 -24.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,090.00 194.00 | 17,240.00 178.00 | 17,470.00 -126.00 |
Bạc Thái | THB | 0.00 -730.00 | 733.00 | 819.00 35.00 |
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 -748.71 | 856.68 856.68 | 0.00 -848.02 |
Đô la Mỹ | USD | 23,110 205.00 | 23,110 195.00 | 23,260 145.00 |
Vàng SJC | XAU | 5,572,000 | 5,560,000 | 5,628,000 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 1,349.00 | 1,409.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB) của 32 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.