Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Quốc Tế (VIB) ngày 27-02-2021 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Quốc Tế cập nhật lúc 11:23 28/03/2024 so với hôm nay có thể thấy 55 ngoại tệ tăng giá, 71 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 91 ngoại tệ tăng giá và 68 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 17,231.00 -428.00 | 17,468.00 -298.00 | 18,110 -168.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,616.00 146.00 | 17,816.00 276.00 | 18,428 598.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 25,109 78.00 | 25,214 183.00 | 25,714 -101.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 | 3,493.00 10.00 | 3,628.00 -28.00 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,688.00 -20.00 | 3,911.00 94.00 |
Euro | EUR | 27,464 41.00 | 27,602 69.00 | 28,664 612.00 |
Bảng Anh | GBP | 31,496 1,656.00 | 31,654 1,694.00 | 32,581 2,241.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 -2,892.89 | 2,896.00 -26.11 | 3,098.00 84.27 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 1.53 | 1.60 |
0.00 | 1.67 | 0.00 | ||
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 315.58 7.58 | 327.97 6.97 |
Yên Nhật | JPY | 210.35 -2.62 | 210.85 -3.19 | 219.35 1.27 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 5.63 5.63 | 5.70 5.70 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 0.00 -18.88 | 24.00 0.56 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 75,931 | 78,911 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 2.24 0.03 | 2.70 0.02 |
Mexico Peso | MXN | 0.00 | 1,060.00 | 1,107.00 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,611.00 0.70 | 5,767.00 36.95 |
Nigeria naira | NGN | 0.00 | 59.00 | 62.00 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,634.00 105.26 | 2,789.00 2,789.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 16,639.00 16,639.00 | 16,639.00 172.00 | 17,160.00 17,160.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 470.00 -4.00 | 491.00 -13.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 279.00 -3.92 | 357.00 -35.26 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,119.46 | 6,359.62 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,714.07 2,714.07 | 2,827.30 2,827.30 |
Đô la Singapore | SGD | 17,010.00 -67.00 | 17,122.00 -55.00 | 17,445.00 -232.00 |
Bạc Thái | THB | 714.78 -9.22 | 722.00 -13.00 | 791.12 3.12 |
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 803.00 -53.68 | 900.00 900.00 |
Đô la Mỹ | USD | 22,890 -220.00 | 22,920 -190.00 | 23,100 -160.00 |
Vàng SJC | XAU | 5,572,000 | 5,560,000 | 5,628,000 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 1,349.00 | 1,409.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB) của 31 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.