Tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB) ngày 27-09-2022 - Cập nhật lúc 13:18 25/04/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Quốc Tế (VIB) ngày 27-09-2022 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Quốc Tế cập nhật lúc 13:18 25/04/2024 so với hôm nay có thể thấy 41 ngoại tệ tăng giá, 57 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 75 ngoại tệ tăng giá và 41 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
0.00 0.00 0.00
Đô la Úc AUD 15,097.00 15,197.00 15,714.00
Đô la Canada CAD 17,001.00 17,161.00 17,614.00
Franc Thuỵ Sĩ CHF 23,388 23,624 24,384
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,240.00 3,380.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,022.23 3,138.31
Euro EUR 22,485 22,546 23,524
Bảng Anh GBP 25,134 25,286 26,215
Đô la Hồng Kông HKD 0.00 0.00 0.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 290.78 302.43
Yên Nhật JPY 162.38 163.20 165.71
Riêl Campuchia KHR 0.00 5.74 5.81
Won Hàn Quốc KRW 0.00 15.95 17.30
Kuwaiti dinar KWD 0.00 76,199 79,254
Kip Lào LAK 0.00 0.74 1.69
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,138.00 5,581.00
Krone Na Uy NOK 0.00 2,133.00 2,253.00
Ðô la New Zealand NZD 13,307.00 13,387.00 13,706.00
Peso Philippin PHP 0.00 409.00 437.00
Rúp Nga RUB 0.00 367.00 471.00
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,294.59 6,546.96
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,029.00 2,164.00
Đô la Singapore SGD 16,238.00 16,338.00 16,842.00
Bạc Thái THB 0.00 622.00 0.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 755.00 851.00
Đô la Mỹ USD 23,620 23,640 23,890

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB) của 26 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 723,000 753,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,137 25,477
EUR 26,481 27,933
GBP 30,827 32,138
JPY 158.45 167.71
HKD 3,160.58 3,294.92
AUD 16,095.55 16,779.72
CAD 18,066 18,834
RUB 0.00 289.72
Cập nhật lúc 13:18 25/04/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021