Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Quốc Tế (VIB) ngày 31-01-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Quốc Tế cập nhật lúc 16:11 23/04/2024 so với hôm nay có thể thấy 39 ngoại tệ tăng giá, 41 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 51 ngoại tệ tăng giá và 45 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,260.00 104.00 | 16,360.00 139.00 | 16,710.00 -122.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,186.00 -284.00 | 17,286.00 -254.00 | 17,759.00 -71.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 24,895 24,895 | 24,995 247.00 | 25,730 32.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,403.38 | 3,414.00 -23.76 | 3,528.00 -21.05 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,358.93 37.93 | 3,488.01 -2.99 |
Euro | EUR | 27,260 2,133.00 | 27,340 2,112.00 | 27,720 2,013.00 |
Bảng Anh | GBP | 28,263 28,263 | 28,523 -194.00 | 29,452 29,452 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,918.00 2,918.00 | 2,945.00 2,945.00 | 3,041.00 3,041.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 286.84 | 298.35 |
Yên Nhật | JPY | 219.40 43.50 | 220.10 43.20 | 223.50 39.99 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.97 16.97 | 0.00 -19.70 | 19.89 -1.91 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 76,591 | 79,663 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.69 0.37 | 1.64 0.17 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 -5,145.10 | 5,471.23 5,471.23 | 5,591.29 -61.68 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,246.00 -57.74 | 2,366.00 -35.86 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 14,905.00 -126.00 | 15,427.00 15,427.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 301.00 -18.23 | 387.00 33.56 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,229.22 | 6,479.10 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,209.84 43.84 | 2,303.96 2.96 |
Đô la Singapore | SGD | 17,479.00 62.00 | 17,579.00 57.00 | 18,116 61.00 |
Bạc Thái | THB | 672.52 -18.48 | 679.32 -14.68 | 741.99 3.99 |
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 -704.20 | 0.00 | 0.00 -800.29 |
Đô la Mỹ | USD | 0.00 -23,300.00 | 23,235 -65.00 | 23,655 55.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB) của 24 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.