Tỷ giá Sacombank (Sacombank) ngày 11-08-2020 - Cập nhật lúc 22:48 23/04/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Sacombank (Sacombank) ngày 11-08-2020 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Sacombank cập nhật lúc 22:48 23/04/2024 so với hôm nay có thể thấy 34 ngoại tệ tăng giá, 47 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 71 ngoại tệ tăng giá và 45 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Sacombank (Sacombank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,237.00 16,384.00 16,849.00
Đô la Canada CAD 16,990.00 17,166.00 17,769.00
Franc Thuỵ Sĩ CHF 0.00 25,127 0.00
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,276.00 3,406.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,584.08 3,718.67
Euro EUR 26,999 27,024 28,034
Bảng Anh GBP 29,750 29,930 30,437
Đô la Hồng Kông HKD 2,945.00 2,950.00 3,065.00
Yên Nhật JPY 215.85 216.93 219.85
Riêl Campuchia KHR 0.00 5.00 5.00
Won Hàn Quốc KRW 0.00 18.00 21.00
Kip Lào LAK 0.00 2.35 2.79
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,460.75 5,575.87
Krone Na Uy NOK 0.00 2,440.00 2,658.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 15,120.00 15,527.00
Peso Philippin PHP 0.00 466.00 496.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,564.00 2,818.00
Đô la Singapore SGD 16,670.00 16,790.00 17,010.00
Bạc Thái THB 658.23 731.37 758.84
Đô la Đài Loan TWD 0.00 770.00 866.00
Đô la Mỹ USD 23,080 23,100 23,250

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín (Sacombank) của 21 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Sacombank (Sacombank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 725,000 755,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,148 25,488
EUR 26,544 27,999
GBP 30,775 32,083
JPY 160.26 169.61
HKD 3,179.16 3,314.26
AUD 16,086.35 16,769.95
CAD 18,195 18,968
RUB 0.00 288.19
Cập nhật lúc 22:48 23/04/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021