Tỷ giá Sacombank (Sacombank) ngày 12-10-2021 - Cập nhật lúc 08:31 28/03/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Sacombank (Sacombank) ngày 12-10-2021 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Sacombank cập nhật lúc 08:31 28/03/2024 so với hôm nay có thể thấy 68 ngoại tệ tăng giá, 55 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 87 ngoại tệ tăng giá và 72 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Sacombank (Sacombank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
0.00 0.00 0.00
Đô la Úc AUD 16,269.73 16,434.07 16,949.50
Đô la Canada CAD 17,784.00 17,997.00 18,599
Franc Thuỵ Sĩ CHF 24,033 24,238 24,786
Nhân Dân Tệ CNY 3,455.71 3,490.62 3,600.64
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,497.00 3,770.00
Euro EUR 25,970 26,074 26,501
Bảng Anh GBP 29,840 29,960 30,340
Đô la Hồng Kông HKD 2,410.00 2,900.00 2,920.00
Rupiah Indonesia IDR 0.00 1.56 1.62
Rupee Ấn Độ INR 0.00 305.00 317.00
Yên Nhật JPY 219.40 220.10 223.50
Riêl Campuchia KHR 0.00 5.56 5.62
Won Hàn Quốc KRW 0.00 18.14 19.88
Kuwaiti dinar KWD 0.00 75,322 78,279
Kip Lào LAK 0.00 1.55 2.50
Mexico Peso MXN 0.00 1,050.00 1,093.00
Ringit Malaysia MYR 5,114.19 0.00 5,595.35
Nigeria naira NGN 0.00 59.00 61.00
Krone Na Uy NOK 0.00 2,521.00 2,751.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 15,521.00 16,410.00
Peso Philippin PHP 0.00 448.00 478.00
Rúp Nga RUB 0.00 287.00 367.00
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,051.41 6,288.96
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,540.99 2,647.03
Đô la Singapore SGD 16,366.00 16,531.00 17,139.00
Bạc Thái THB 610.00 670.00 690.00
Đô la Đài Loan TWD 731.96 0.00 828.53
Đô la Mỹ USD 22,680 22,680 22,840
Rand Nam Phi ZAR 0.00 1,337.00 1,391.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín (Sacombank) của 30 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Sacombank (Sacombank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 787,000 804,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,580 24,950
EUR 26,136 27,570
GBP 30,446 31,741
JPY 158.29 167.54
HKD 3,086.83 3,218.17
AUD 15,735.11 16,404.59
CAD 17,763.99 18,519
RUB 0.00 281.40
Cập nhật lúc 08:31 28/03/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021