Tỷ giá Sacombank (Sacombank) ngày 14-10-2021 - Cập nhật lúc 01:48 20/04/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Sacombank (Sacombank) ngày 14-10-2021 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Sacombank cập nhật lúc 01:48 20/04/2024 so với hôm nay có thể thấy 73 ngoại tệ tăng giá, 51 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 70 ngoại tệ tăng giá và 88 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Sacombank (Sacombank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,664.00 16,764.00 17,170.00
Đô la Canada CAD 17,923.00 18,104 18,704
Franc Thuỵ Sĩ CHF 0.00 24,468 25,202
Nhân Dân Tệ CNY 3,470.09 3,505.14 3,615.62
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,486.00 3,683.00
Euro EUR 25,942 26,022 26,832
Bảng Anh GBP 31,019 31,119 31,331
Đô la Hồng Kông HKD 0.00 2,862.00 3,050.00
Rupiah Indonesia IDR 0.00 1.56 1.62
Rupee Ấn Độ INR 0.00 301.57 313.41
Yên Nhật JPY 195.60 197.50 205.55
Riêl Campuchia KHR 0.00 5.56 5.63
Won Hàn Quốc KRW 0.00 19.70 21.80
Kuwaiti dinar KWD 0.00 75,330 78,287
Kip Lào LAK 0.00 2.17 2.58
Mexico Peso MXN 0.00 1,051.00 1,093.00
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,431.58 5,546.18
Nigeria naira NGN 0.00 59.00 61.00
Krone Na Uy NOK 0.00 2,610.00 2,764.00
Ðô la New Zealand NZD 15,526.00 15,683.00 16,240.00
Peso Philippin PHP 0.00 448.00 478.00
Rúp Nga RUB 0.00 300.64 367.89
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,053.59 6,291.22
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,181.38 0.00
Đô la Singapore SGD 16,518.00 16,551.00 17,207.00
Bạc Thái THB 0.00 660.00 745.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 797.00 894.00
Đô la Mỹ USD 22,640 22,660 22,860
0.00 0.00 0.00
Vàng SJC XAU 5,780,000 5,720,000 5,780,000
Rand Nam Phi ZAR 0.00 1,337.00 1,392.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín (Sacombank) của 31 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Sacombank (Sacombank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 818,000 838,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,133 25,473
EUR 26,307 27,749
GBP 30,708 32,013
JPY 160.50 169.87
HKD 3,165.97 3,300.53
AUD 15,781.47 16,452.24
CAD 17,962.12 18,725
RUB 0.00 284.93
Cập nhật lúc 01:48 20/04/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021