Tỷ giá Sacombank (Sacombank) ngày 15-01-2022 - Cập nhật lúc 21:30 28/03/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Sacombank (Sacombank) ngày 15-01-2022 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Sacombank cập nhật lúc 21:30 28/03/2024 so với hôm nay có thể thấy 44 ngoại tệ tăng giá, 75 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 98 ngoại tệ tăng giá và 61 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Sacombank (Sacombank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,087.00 16,192.00 16,580.00
Đô la Canada CAD 18,000.00 18,110 18,350
Franc Thuỵ Sĩ CHF 24,388 24,535 25,390
Nhân Dân Tệ CNY 3,497.24 3,532.56 3,647.12
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,430.47 3,562.50
Euro EUR 25,532 25,660 26,797
Bảng Anh GBP 30,635 30,913 31,504
Đô la Hồng Kông HKD 2,841.66 2,870.36 2,963.00
Yên Nhật JPY 195.00 195.58 204.77
Riêl Campuchia KHR 0.00 5.55 5.62
Won Hàn Quốc KRW 18.29 18.27 20.18
Kip Lào LAK 0.00 1.32 2.27
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,375.77 5,494.04
Krone Na Uy NOK 0.00 2,517.00 2,637.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 15,272.00 0.00
Peso Philippin PHP 0.00 464.00 485.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,534.00 2,788.00
Đô la Singapore SGD 16,627.00 16,727.00 17,317.00
Bạc Thái THB 647.33 653.87 714.08
Đô la Đài Loan TWD 0.00 0.00 0.00
Đô la Mỹ USD 22,550 22,570 22,850
Vàng SJC XAU 6,125,000 6,090,000 6,125,000

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín (Sacombank) của 22 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Sacombank (Sacombank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 730,000 760,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,580 24,950
EUR 26,018 27,446
GBP 30,390 31,684
JPY 158.69 167.96
HKD 3,086.91 3,218.25
AUD 15,660.26 16,326.56
CAD 17,743.11 18,498
RUB 0.00 282.77
Cập nhật lúc 21:30 28/03/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021