Tỷ giá Sacombank (Sacombank) ngày 24-05-2022 - Cập nhật lúc 19:33 28/03/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Sacombank (Sacombank) ngày 24-05-2022 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Sacombank cập nhật lúc 19:33 28/03/2024 so với hôm nay có thể thấy 41 ngoại tệ tăng giá, 66 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 83 ngoại tệ tăng giá và 61 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Sacombank (Sacombank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 15,996.95 16,158.54 16,679.40
Đô la Canada CAD 17,661.00 17,836.00 18,393
Franc Thuỵ Sĩ CHF 22,610 23,930 23,080
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,411.00 3,551.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,290.00 3,398.00
Euro EUR 24,230 24,475 25,587
Bảng Anh GBP 28,398 28,570 29,626
Đô la Hồng Kông HKD 2,894.00 2,906.00 2,996.00
Yên Nhật JPY 178.37 179.45 187.57
Riêl Campuchia KHR 0.00 5.68 5.75
Won Hàn Quốc KRW 0.00 19.70 21.80
Kip Lào LAK 0.00 1.41 1.87
Ringit Malaysia MYR 4,944.65 0.00 5,427.31
Krone Na Uy NOK 0.00 2,342.00 2,491.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 14,657.00 15,149.00
Peso Philippin PHP 0.00 449.00 478.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,331.00 2,407.00
Đô la Singapore SGD 16,432.00 16,594.00 17,112.00
Bạc Thái THB 601.76 668.62 694.33
Đô la Đài Loan TWD 709.07 0.00 805.24
Đô la Mỹ USD 23,060 23,090 23,280

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín (Sacombank) của 21 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Sacombank (Sacombank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 730,000 760,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,580 24,950
EUR 26,018 27,446
GBP 30,390 31,684
JPY 158.69 167.96
HKD 3,086.91 3,218.25
AUD 15,660.26 16,326.56
CAD 17,743.11 18,498
RUB 0.00 282.77
Cập nhật lúc 19:33 28/03/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021