Tỷ giá Sacombank (Sacombank) ngày 25-01-2022 - Cập nhật lúc 20:42 25/04/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Sacombank (Sacombank) ngày 25-01-2022 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Sacombank cập nhật lúc 20:42 25/04/2024 so với hôm nay có thể thấy 40 ngoại tệ tăng giá, 96 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 85 ngoại tệ tăng giá và 95 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Sacombank (Sacombank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 15,931.00 16,076.00 16,405.00
Đô la Canada CAD 17,452.03 17,628.31 18,197
Franc Thuỵ Sĩ CHF 24,435 24,435 25,203
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,507.00 3,647.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,391.00 3,583.00
Euro EUR 27,260 27,340 27,720
Bảng Anh GBP 30,068 30,249 30,913
Đô la Hồng Kông HKD 2,850.00 2,870.00 2,952.00
Yên Nhật JPY 194.09 195.99 204.09
Riêl Campuchia KHR 0.00 5.54 5.61
Won Hàn Quốc KRW 0.00 18.10 19.89
Kip Lào LAK 0.00 1.54 2.00
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,283.00 5,754.00
Krone Na Uy NOK 0.00 2,407.00 2,627.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 1.37 0.00
Peso Philippin PHP 0.00 446.00 476.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,398.00 2,478.00
Đô la Singapore SGD 0.00 16,290.00 17,090.00
Bạc Thái THB 601.00 664.00 716.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 793.00 890.00
Đô la Mỹ USD 22,560 22,560 22,740
Vàng SJC XAU 6,167,000 6,155,000 6,238,000

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín (Sacombank) của 22 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Sacombank (Sacombank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 730,000 760,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,137 25,477
EUR 26,509 27,963
GBP 30,937 32,252
JPY 158.10 167.33
HKD 3,157.93 3,292.16
AUD 16,132.31 16,818.06
CAD 18,084 18,853
RUB 0.00 289.91
Cập nhật lúc 20:42 25/04/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021