Tỷ giá Sacombank (Sacombank) ngày 25-11-2021 - Cập nhật lúc 12:33 29/03/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Sacombank (Sacombank) ngày 25-11-2021 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Sacombank cập nhật lúc 12:33 29/03/2024 so với hôm nay có thể thấy 48 ngoại tệ tăng giá, 88 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 98 ngoại tệ tăng giá và 83 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Sacombank (Sacombank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,089.00 16,189.00 16,704.00
Đô la Canada CAD 17,642.00 17,713.00 18,112
Franc Thuỵ Sĩ CHF 23,764 23,907 24,661
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,481.00 3,652.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,356.18 3,482.29
Euro EUR 25,120 25,221 25,636
Bảng Anh GBP 29,461 29,833 30,749
Đô la Hồng Kông HKD 2,853.00 2,864.00 2,948.00
Yên Nhật JPY 191.99 193.40 199.89
Riêl Campuchia KHR 0.00 0.00 0.00
Won Hàn Quốc KRW 0.00 18.71 20.90
Kip Lào LAK 0.00 1.70 2.16
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,330.00 5,630.00
Krone Na Uy NOK 0.00 2,499.00 2,573.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 15,373.00 15,845.00
Peso Philippin PHP 0.00 447.00 476.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,530.00 2,783.00
Đô la Singapore SGD 0.00 16,030.00 16,830.00
Bạc Thái THB 0.00 655.00 740.00
Đô la Đài Loan TWD 738.69 0.00 836.17
Đô la Mỹ USD 22,576 22,596 22,768
Vàng SJC XAU 5,952,000 5,940,000 6,008,000

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín (Sacombank) của 22 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Sacombank (Sacombank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 723,000 753,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,610 24,980
EUR 26,047 27,476
GBP 30,507 31,805
JPY 159.05 168.34
HKD 3,090.38 3,221.86
AUD 15,744.51 16,414.36
CAD 17,859.08 18,618
RUB 0.00 283.10
Cập nhật lúc 12:33 29/03/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021