Tỷ giá Sacombank (Sacombank) ngày 30-03-2020 - Cập nhật lúc 06:28 19/04/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Sacombank (Sacombank) ngày 30-03-2020 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Sacombank cập nhật lúc 06:28 19/04/2024 so với hôm nay có thể thấy 46 ngoại tệ tăng giá, 41 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 73 ngoại tệ tăng giá và 43 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Sacombank (Sacombank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 14,296.00 14,396.00 15,200.00
Đô la Canada CAD 16,496.00 16,650.00 16,943.00
Franc Thuỵ Sĩ CHF 24,503 24,603 24,865
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,304.00 3,364.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,455.00 3,653.00
Euro EUR 25,962 26,062 26,373
Bảng Anh GBP 28,940 29,050 29,410
Đô la Hồng Kông HKD 2,972.63 3,002.66 3,096.73
0.00 1.48 0.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 312.98 325.25
Yên Nhật JPY 215.44 217.01 220.66
Riêl Campuchia KHR 0.00 5.00 5.00
Won Hàn Quốc KRW 0.00 18.53 20.23
Kuwaiti dinar KWD 0.00 75,056 78,000
Kip Lào LAK 0.00 2.45 2.90
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,376.00 5,535.00
Krone Na Uy NOK 0.00 2,220.00 2,283.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 14,000.00 14,398.00
Peso Philippin PHP 0.00 458.00 487.00
Rúp Nga RUB 0.00 269.00 343.00
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,278.71 6,524.97
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,331.66 2,428.88
Đô la Singapore SGD 16,253.00 16,401.00 16,702.00
Bạc Thái THB 640.63 711.81 738.53
Đô la Đài Loan TWD 0.00 812.20 0.00
Đô la Mỹ USD 23,530 23,560 23,720
Rand Nam Phi ZAR 0.00 1,602.00 2,008.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín (Sacombank) của 27 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Sacombank (Sacombank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 820,000 840,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,100 25,440
EUR 26,168 27,603
GBP 30,667 31,971
JPY 158.53 167.79
HKD 3,144.63 3,278.32
AUD 15,802.74 16,474.59
CAD 17,830.93 18,589
RUB 0.00 281.80
Cập nhật lúc 06:28 19/04/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021