Tỷ giá Sacombank (Sacombank) ngày 31-03-2020 - Cập nhật lúc 19:39 29/03/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Sacombank (Sacombank) ngày 31-03-2020 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Sacombank cập nhật lúc 19:39 29/03/2024 so với hôm nay có thể thấy 29 ngoại tệ tăng giá, 69 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 65 ngoại tệ tăng giá và 69 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Sacombank (Sacombank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 14,455.00 14,513.00 14,759.00
Đô la Canada CAD 16,253.00 16,405.00 16,854.00
Franc Thuỵ Sĩ CHF 0.00 24,476 0.00
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,262.00 3,392.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,396.00 3,668.00
Euro EUR 25,673 25,742 26,496
Bảng Anh GBP 28,488 28,709 29,394
Đô la Hồng Kông HKD 2,994.00 2,999.00 3,114.00
Yên Nhật JPY 212.62 213.12 220.32
Riêl Campuchia KHR 0.00 5.00 5.00
Won Hàn Quốc KRW 0.00 18.54 20.24
Kip Lào LAK 0.00 2.42 2.88
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,270.00 5,728.00
Krone Na Uy NOK 0.00 2,210.00 2,290.00
Ðô la New Zealand NZD 13,870.00 13,953.00 14,240.00
Peso Philippin PHP 0.00 457.00 486.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,272.00 2,520.00
Đô la Singapore SGD 16,371.00 16,437.00 16,705.00
Bạc Thái THB 0.00 718.00 0.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 756.00 852.00
Đô la Mỹ USD 23,500 23,520 23,680

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín (Sacombank) của 21 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Sacombank (Sacombank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 730,000 760,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,600 24,970
EUR 26,020 27,447
GBP 30,490 31,787
JPY 158.93 168.22
HKD 3,088.58 3,219.98
AUD 15,728.49 16,397.67
CAD 17,838.70 18,597
RUB 0.00 283.10
Cập nhật lúc 19:39 29/03/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021