Tỷ giá SeABank (SeABank) ngày 06-06-2023 - Cập nhật lúc 17:22 20/04/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng SeABank (SeABank) ngày 06-06-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ SeABank cập nhật lúc 17:22 20/04/2024 so với hôm nay có thể thấy 35 ngoại tệ tăng giá, 38 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 53 ngoại tệ tăng giá và 32 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá SeABank (SeABank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
0.00 0.00 0.00
Đô la Úc AUD 15,332.00 15,425.00 15,892.00
Đô la Canada CAD 17,041.91 17,214.05 17,768.58
Franc Thuỵ Sĩ CHF 25,424 25,578 26,377
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,229.00 3,369.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,327.00 3,439.00
Euro EUR 24,586 24,636 25,719
Bảng Anh GBP 28,465 28,753 29,679
Đô la Hồng Kông HKD 2,410.00 2,900.00 2,920.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 283.87 295.26
Yên Nhật JPY 165.81 165.98 172.60
Won Hàn Quốc KRW 16.19 0.00 19.38
Kuwaiti dinar KWD 0.00 76,115 79,168
Kip Lào LAK 0.00 0.99 1.37
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,056.10 5,167.04
Krone Na Uy NOK 0.00 2,087.15 2,176.05
Ðô la New Zealand NZD 0.00 15,610.00 15,930.00
Rúp Nga RUB 0.00 262.00 336.00
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,243.51 6,493.96
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,122.71 2,213.12
Đô la Singapore SGD 17,024.00 17,024.00 17,797.00
Bạc Thái THB 656.00 659.00 692.00
Đô la Đài Loan TWD 690.86 0.00 835.49
Đô la Mỹ USD 23,290 23,320 23,660

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Đông Nam Á (SeABank) của 24 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá SeABank (SeABank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 818,000 838,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,133 25,473
EUR 26,307 27,749
GBP 30,708 32,013
JPY 160.50 169.87
HKD 3,165.97 3,300.53
AUD 15,781.47 16,452.24
CAD 17,962.12 18,725
RUB 0.00 284.93
Cập nhật lúc 17:22 20/04/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021