Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng SeABank (SeABank) ngày 06-10-2025 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ SeABank cập nhật lúc 22:46 18/11/2025 so với hôm nay có thể thấy 22 ngoại tệ tăng giá, 15 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 17 ngoại tệ tăng giá và 29 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá SeABank (SeABank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
| Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
|---|---|---|---|---|
| 810,000 | 0.00 | 845,000 | ||
| 0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
| Đô la Úc | AUD | 17,070.00 137.00 | 17,139.00 57.00 | 17,659.00 7.00 |
| Đô la Canada | CAD | 18,539 149.00 | 18,639 149.00 | 19,245 55.00 |
| Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 0.00 -32,548.00 | 32,640 -39.00 | 0.00 -33,563.00 |
| Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 | 3,667.80 3,667.80 | 0.00 |
| 0.00 | 1,220.00 | 0.00 | ||
| Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 4,130.00 53.00 | 0.00 -4,206.00 |
| Euro | EUR | 30,100 -235.00 | 30,150 -307.00 | 31,560 18.00 |
| Bảng Anh | GBP | 34,902 322.00 | 34,952 312.00 | 36,062 -28.00 |
| Đô la Hồng Kông | HKD | 3,327.00 28.00 | 3,340.00 5.00 | 3,442.00 10.00 |
| Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
| Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
| Yên Nhật | JPY | 171.75 1.85 | 172.25 1.25 | 179.30 0.70 |
| Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 6.10 6.10 | 0.00 |
| Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 18.78 0.58 | 0.00 |
| Kip Lào | LAK | 0.00 | 1.16 | 0.00 |
| Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 0.00 -6,460.00 | 0.00 |
| Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,645.00 2,645.00 | 0.00 |
| Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 15,123.00 -11.00 | 0.00 -15,615.00 |
| Peso Philippin | PHP | 0.00 | 425.00 425.00 | 0.00 |
| Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 -2,757.00 | 0.00 -2,867.00 |
| Đô la Singapore | SGD | 19,870 -20.00 | 20,086 126.00 | 20,673 -47.00 |
| Bạc Thái | THB | 0.00 | 756.90 -47.10 | 0.00 |
| 0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
| Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 860.00 | 0.00 |
| Đô la Mỹ | USD | 26,230 -19.00 | 26,233 -16.00 | 26,403 1.00 |
| Vàng SJC | XAU | 820,000 -12,990,000.00 | 0.00 -13,810,000.00 | 855,000 -13,155,000.00 |
| 11,500,000 | 11,500,000 | 14,010,000 | ||
| Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Đông Nam Á (SeABank) của 30 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.