Tỷ giá SeABank (SeABank) ngày 11-08-2020 - Cập nhật lúc 20:15 19/04/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng SeABank (SeABank) ngày 11-08-2020 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ SeABank cập nhật lúc 20:15 19/04/2024 so với hôm nay có thể thấy 33 ngoại tệ tăng giá, 51 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 30 ngoại tệ tăng giá và 54 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá SeABank (SeABank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,237.00 16,384.00 16,849.00
Đô la Canada CAD 16,990.00 17,166.00 17,769.00
Franc Thuỵ Sĩ CHF 0.00 25,127 0.00
Euro EUR 26,999 27,024 28,034
Bảng Anh GBP 29,750 29,930 30,437
Đô la Hồng Kông HKD 2,945.00 2,950.00 3,065.00
Yên Nhật JPY 215.85 216.93 219.85
Won Hàn Quốc KRW 0.00 18.00 21.00
Đô la Singapore SGD 16,670.00 16,790.00 17,010.00
Bạc Thái THB 658.23 731.37 758.84
Đô la Mỹ USD 23,080 23,100 23,250

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Đông Nam Á (SeABank) của 11 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá SeABank (SeABank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 730,000 760,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,133 25,473
EUR 26,307 27,749
GBP 30,708 32,013
JPY 160.50 169.87
HKD 3,165.97 3,300.53
AUD 15,781.47 16,452.24
CAD 17,962.12 18,725
RUB 0.00 284.93
Cập nhật lúc 20:15 19/04/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021