Tỷ giá SeABank (SeABank) ngày 12-08-2020 - Cập nhật lúc 05:44 25/04/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng SeABank (SeABank) ngày 12-08-2020 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ SeABank cập nhật lúc 05:44 25/04/2024 so với hôm nay có thể thấy 53 ngoại tệ tăng giá, 24 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 62 ngoại tệ tăng giá và 40 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá SeABank (SeABank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,212.00 16,359.00 16,823.00
Đô la Canada CAD 16,982.00 17,158.00 17,761.00
Franc Thuỵ Sĩ CHF 0.00 25,091 0.00
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,275.00 3,406.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,585.26 3,719.90
Euro EUR 26,943 26,968 27,978
Bảng Anh GBP 29,712 29,891 30,395
Đô la Hồng Kông HKD 2,945.00 2,950.00 3,065.00
Rupiah Indonesia IDR 0.00 1.00 1.00
0.00 0.00 0.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 304.00 317.00
Yên Nhật JPY 214.82 215.90 218.79
Riêl Campuchia KHR 0.00 5.00 5.00
Won Hàn Quốc KRW 0.00 18.00 21.00
Kuwaiti dinar KWD 0.00 75,617 78,584
Kip Lào LAK 0.00 2.35 2.79
Mexico Peso MXN 0.00 1,039.00 1,080.00
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,465.95 5,581.19
Nigeria naira NGN 0.00 59.00 61.00
Krone Na Uy NOK 0.00 2,449.00 2,667.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 14,991.00 15,400.00
Peso Philippin PHP 0.00 466.00 496.00
Rúp Nga RUB 0.00 286.00 366.00
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,166.17 6,408.12
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,565.00 2,818.00
Đô la Singapore SGD 16,650.00 16,770.00 16,990.00
Bạc Thái THB 657.81 730.90 758.35
Đô la Đài Loan TWD 0.00 770.00 866.00
Đô la Mỹ USD 23,080 23,100 23,250
Rand Nam Phi ZAR 0.00 1,389.00 1,445.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Đông Nam Á (SeABank) của 30 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá SeABank (SeABank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 818,000 838,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,147 25,487
EUR 26,449 27,899
GBP 30,768 32,076
JPY 159.03 168.31
HKD 3,160.05 3,294.37
AUD 16,099.42 16,783.75
CAD 18,096 18,866
RUB 0.00 289.12
Cập nhật lúc 05:44 25/04/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021