Tỷ giá SeABank (SeABank) ngày 14-10-2021 - Cập nhật lúc 18:37 29/03/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng SeABank (SeABank) ngày 14-10-2021 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ SeABank cập nhật lúc 18:37 29/03/2024 so với hôm nay có thể thấy 41 ngoại tệ tăng giá, 91 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 37 ngoại tệ tăng giá và 95 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá SeABank (SeABank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,475.00 16,574.00 17,068.00
Đô la Canada CAD 17,891.00 18,109 18,711
Franc Thuỵ Sĩ CHF 0.00 24,468 25,202
Euro EUR 25,928 26,107 26,885
Bảng Anh GBP 30,485 30,669 31,717
Đô la Hồng Kông HKD 2,853.00 2,881.00 2,972.00
Yên Nhật JPY 195.60 199.50 201.70
Won Hàn Quốc KRW 0.00 19.70 21.80
Đô la Singapore SGD 16,520.00 16,620.00 17,108.00
Bạc Thái THB 620.00 670.00 690.00
Đô la Mỹ USD 22,630 22,660 22,860

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Đông Nam Á (SeABank) của 11 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá SeABank (SeABank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 730,000 760,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,600 24,970
EUR 26,020 27,447
GBP 30,490 31,787
JPY 158.93 168.22
HKD 3,088.58 3,219.98
AUD 15,728.49 16,397.67
CAD 17,838.70 18,597
RUB 0.00 283.10
Cập nhật lúc 18:37 29/03/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021