Tỷ giá SeABank (SeABank) ngày 17-02-2020 - Cập nhật lúc 05:56 24/04/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng SeABank (SeABank) ngày 17-02-2020 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ SeABank cập nhật lúc 05:56 24/04/2024 so với hôm nay có thể thấy 44 ngoại tệ tăng giá, 54 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 63 ngoại tệ tăng giá và 54 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá SeABank (SeABank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 15,344.00 15,483.00 15,792.00
Đô la Canada CAD 17,139.00 17,355.00 17,856.00
Franc Thuỵ Sĩ CHF 23,390 23,484 23,804
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,286.00 3,373.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,323.00 3,453.00
Euro EUR 25,011 25,079 25,776
Bảng Anh GBP 0.00 30,145 0.00
Đô la Hồng Kông HKD 0.00 2,899.00 3,110.00
0.00 1.73 0.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 324.77 337.51
Yên Nhật JPY 204.46 206.53 213.80
Riêl Campuchia KHR 0.00 5.00 5.00
Won Hàn Quốc KRW 0.00 18.88 20.47
Kuwaiti dinar KWD 0.00 75,970 78,951
Kip Lào LAK 0.00 2.00 2.00
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,517.00 6,003.00
Krone Na Uy NOK 0.00 2,459.00 2,610.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 14,741.00 15,147.00
Peso Philippin PHP 0.00 450.00 479.00
Rúp Nga RUB 0.00 366.14 407.99
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,180.15 6,422.63
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,315.00 2,564.00
Đô la Singapore SGD 16,540.00 16,640.00 16,800.00
Bạc Thái THB 720.00 723.00 763.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 743.00 839.00
Đô la Mỹ USD 23,185 23,190 23,290
Rand Nam Phi ZAR 0.00 1,578.00 1,978.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Đông Nam Á (SeABank) của 27 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá SeABank (SeABank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 810,000 830,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,148 25,488
EUR 26,544 27,999
GBP 30,775 32,083
JPY 160.26 169.61
HKD 3,179.16 3,314.26
AUD 16,086.35 16,769.95
CAD 18,195 18,968
RUB 0.00 288.19
Cập nhật lúc 05:56 24/04/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021