Tỷ giá SeABank (SeABank) ngày 18-10-2021 - Cập nhật lúc 15:54 29/03/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng SeABank (SeABank) ngày 18-10-2021 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ SeABank cập nhật lúc 15:54 29/03/2024 so với hôm nay có thể thấy 48 ngoại tệ tăng giá, 96 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 42 ngoại tệ tăng giá và 102 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá SeABank (SeABank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,614.00 16,714.00 17,124.00
Đô la Canada CAD 17,925.24 18,106 18,674
Franc Thuỵ Sĩ CHF 0.00 24,234 24,884
Euro EUR 25,913 25,983 26,984
Bảng Anh GBP 31,042 31,142 31,354
Đô la Hồng Kông HKD 2,852.51 2,881.32 2,971.69
Yên Nhật JPY 196.63 197.42 201.62
Won Hàn Quốc KRW 0.00 18.38 20.16
Đô la Singapore SGD 16,488.00 16,587.00 17,073.00
Bạc Thái THB 634.00 654.00 721.00
Đô la Mỹ USD 22,660 22,680 22,840

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Đông Nam Á (SeABank) của 11 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá SeABank (SeABank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 730,000 760,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,610 24,980
EUR 26,047 27,476
GBP 30,507 31,805
JPY 159.05 168.34
HKD 3,090.38 3,221.86
AUD 15,744.51 16,414.36
CAD 17,859.08 18,618
RUB 0.00 283.10
Cập nhật lúc 15:54 29/03/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021